8 chủ đề từ vựng giúp bạn giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn Quốc dễ dàng hơn

Giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn là một tình huống chúng ta thường xuyên gặp phải trong cuộc sống hằng ngày như lần đầu gặp gỡ, phỏng vấn xin việc,… Đây cũng là một trong những bài học tiếng Hàn cơ bản dành cho người mới bắt đầu.

Để có thể tự giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn một cách trôi chảy, thú vị và ấn tượng thì trước hết chúng ta cần phải có một vốn từ vựng nhất định. Và đây là … chủ đề từ vựng giúp bạn có được khởi đầu hoàn hảo.

Từ vựng để nói lời chào

Trong bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn, mở đầu luôn luôn là lời chào.

인사  (insa): Chào hỏi

안녕  (annyeong): Xin chào

Từ vựng giới thiệu tên bằng tiếng Hàn

Muốn nói tôi tên là tiếng Hàn thì đầu tiên bạn cần chuyển đổi tên của mình sang tiếng Hàn. Hiện chúng mình đã có một bài viết riêng, hướng dẫn cách đổi tên tiếng Việt sang tiếng Hàn rồi nên ở bài này, chúng mình sẽ không nhắc lại nữa nhé!

Đừng quên truy cập vào bài viết Tên tiếng Hàn hay để có thông tin chi tiết hơn.  

Từ vựng cách nói tuổi trong tiếng Hàn

Khi giới thiệu tuổi bằng tiếng Hàn thì ta dùng số đếm thuần Hàn.

SốCách viết số thuần HànPhiên âm
1하나(한)Ha-na
2둘(두)Dul
3셋(세)Set
4넷(네)Net
5다섯Da-seot
6여섯Yeo-seot
7일곱Il-gop
8여덟Yeo-deol
9아홉A-hop
10Yeol
20스물Seu-mul
30서른Seo-reun
40마흔Ma-heun
50Swin
60예순Ye-sun
70일흔Il-heun
80여든Yeo-deun
90아흔A-heun

– Khi sử dụng tiếng Hàn giới thiệu bản thân, cụ thể là khi nói về tuổi, bạn sẽ sử dụng cấu trúc ngữ pháp: 저는 … 살입니다 => Tôi … tuổi.

Từ vựng về nghề nghiệp để giới thiệu bản thân tiếng Hàn

Nghề nghiệp trong tiếng Hàn là 직업 (jig-eob) và dưới đây là bảng từ vựng về nghề nghiệp kèm phiên âm nhằm giúp việc học tiếng Hàn của bạn trở nên dễ dàng hơn.

STTTiếng HànPhiên ÂmTiếng Việt
1의사 ui-saBác sỹ
2유모 yu-moBảo mẫu
3번역가 beon-yeok-saBiên dịch viên
4가수 ga-suCa sỹ
5경찰관 gyeong-chal-kwanCảnh sát
6선수seon-suCầu thủ
7감독 gam-dokĐạo diễn
8요리사 yo-ri-saĐầu bếp
9배우 baeuDiễn viên
10약사 yak-saDược sĩ
11교수 gyo-suGiáo sư
12화가 hwa-gaHoạ sĩ
13학생 hak-saengHọc sinh
14안내원an-nae-wonHướng dẫn viên
15소방관 so-bang-kwanLính cứu hoả
16변호사 byeon-ho-saLuật sư
17연예인 yeon-ye-inNghệ sĩ
18어부 eo-buNgư dân
19모델mo-delNgười mẫu
20작곡가 jak-gok-kaNhạc sĩ
21판매원 pan-mae-wonNhân viên bán hàng
22공무원 gong-mu-wonNhân viên công chức
23사진작가 sa-jin-jak-kaNhiếp ảnh gia
24농부 nong-buNông dân
25아나운서 a-na-un-seoPhát thanh viên
26기자 jak-kaPhóng viên, nhà báo
27대학생 dae-hak-saengSinh viên
28운전사 un-jeon-saTài xế
29통역사 tong-yeok-saThông dịch viên
30비서 bi-seoThư kí
31박사 bak-saTiến sĩ
32간호사 kan-ho-saY tá

Từ vựng về quốc gia để giới thiệu bằng tiếng Hàn

Một trong những cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn là nói về quê hương của mình. Và khi sử dụng cách này thì không thể thiếu bảng từ vựng về các quốc gia trên thế giới.

STTTiếng HànPhiên ÂmTiếng Việt
1나라nalaĐất nước
2국가guggaQuốc gia
3이집트ijibteuAi cập
4인도indoẤn Độ
5영국yeong-gugAnh
6폴란드pollandeuBa Lan
7벨기에belgieBỉ
8포르투갈poleutugalBồ Đào Nha
9브라질beulajilBrazil
10캄보디아kambodiaCampuchia
11캐나다kaenadaCanada
12칠레chilleChile
13쿠바kubaCuba
14대만daemanĐài Loan
15독일dog-ilĐức
16홀란드hollandeuHà Lan
17한국hangugHàn Quốc
18홍콩hongkongHồng Kong
19헝가리heong-galiHungary
20그리스geuliseuHy Lạp
21인도네시아indonesiaIndonesia
22이란ilanIran
23이라크ilakeuIraq
24라오스laoseuLào
25마카오makaoMacao
26말레이시아malleisiaMalaysia
27멕시코megsikoMexico
28몽골mong-golMông Cổ
29미국migugMỹ
30미얀마miyanmaMyanmar
31노르웨이noleuweiNa Uy
32네팔nepalNepal
33뉴질랜드nyujillaendeuNew Zealand
34러시아leosiaNga
35일본ilbonNhật Bản
36파키스탄pakiseutanPakistan
37핀란드pinlandeuPhần Lan
38프랑스peulangseuPháp
39필리핀pillipinPhilippines
40싱가포르sing-gapoleuSingapore
41스페인seupeinTây Ban Nha
42태국taegugThái Lan
43터키teokiThổ Nhĩ Kỳ
44스웬덴seuwendenThụy Sĩ
45중국jung-gugTrung Quốc
46호주hojuÚc
47베트남beteunamViệt Nam
48이탈리아italliaÝ

Từ vựng về sở thích để giới thiệu về bản thân bằng tiếng Hàn

Trong các bài viết giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn hay các đoạn văn giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn, sở thích là một yếu tố giúp phần giới thiệu của bạn trở nên ấn tượng, đặc biệt và cá tính hơn trong mắt người khác.

STTTiếng HànPhiên ÂmTiếng Việt
1취미  chwimiSở thích
2수영   sooyoung  Bơi lội
3탁구takkkuBóng bàn
4야구  yagoo   Bóng chày
5배구   baegoo   Bóng chuyền
6축구    chookgoo   Bóng đá
7농구   nong-goo  Bóng rổ
8캠핑   kaemping  Cắm trại
9낚시    nakshi     Câu cá
10골프  golpeuChơi gôn
11악기를 연주하다akkireul yeonjuhada  Chơi nhạc cụ
12운동하다   undonghada  Chơi thể thao
13사진촬영   sajin chwaryeong   Chụp ảnh
14체스      cheseu    Cờ vua
15승마 seungmaCưỡi ngựa
16기타   gita   Đàn ghita
17피아노  pianoĐàn piano
18등산    deungsan   Đi bộ đường dài
19산책         sanchaek     Đi bộ
20해변에 가다  해변에 가다   Đi đến bãi biển
21쇼핑하다    syopinghada  Đi mua sắm
22자전거 타기jajun-guh tagi    Đi xe đạp
23독서       doksuh   Đọc sách
24여행 yeohaengDu lịch
25도예    doye  Gốm sứ,  đồ gốm
26노래하다     noraehada   Hát  sing
27색소폰  saexoponKèn xắc xô phôn
28트럼펫  teurumpetKèn
29chum  Khiêu vũ
30스쿠버 다이빙seukubeo daibingLặn bằng bình khí
31등산   deung sanLeo núi
32인터넷을 하다inteoneseul hadaLướt internet
33요리  yoriNấu ăn
34음악을 듣다  eumageul deutttaNghe nhạc
35다트    dateu   Phi tiêu
36테니스  teniseu  Quần vợt
37우표 수집 upyo sujipSưu tập tem
38운동 undongTập thể dục
39연 날리기 yeon nalligiThả diều
40서예   suhye  Thư pháp
41항해 hanghae    Thuyền buồm
42드럼   deurumTrống
43워터 스키 woteo seukiTrượt nước
44스노우 스키  seunou seuki  Trượt tuyết
45만화 manhwaTruyện tranh
46그림      geurim    Vẽ tranh
47바이올린   baiolin   Vĩ cầm
48쓰다    sseuda  Viết
49요가     yogaYoga

Từ vựng về tính cách con người để viết đoạn văn giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn

Khi giới thiệu bản thân, bạn đừng quên có một đoạn văn ngắn bằng tiếng Hàn để nói về tính cách của mình nha.

STTTiếng HànPhiên ÂmTiếng Việt
1열렬하다yeollyeolhadaBốc đồng
2용감하다yong-gamhadaCan đảm
3고귀하다gogwihadaCao quý
4믿기쉬운midgiswiun Chân thật
5자상하다jasanghadaChu đáo
6자상하다jasanghadaChu đáo, ân cần
7걱정이 있다geogjeong-i issdaCó nỗi lo
8매력 있다maelyeog issdaCó tính hấp dẫn
9완고하다wangohadaCứng đầu, ngoan cố
10감성적이다gamseongjeog-idaĐa cảm, nhạy cảm
11신용하다sin-yonghada Đáng tin
12사랑스럽다salangseuleobdaĐáng yêu
13순하다sunhadaDễ bảo
14용감하다yong-gamhadaDũng cảm
15용맹하다yongmaenghadaDũng mãnh
16대담하다daedamhadaGan dạ
17질투하다jiltuhadaGhen, ganh tị, ghen tị
18단순하다dansunhadaGiản dị, mộc mạc, đơn sơ
19우아하다uahadaHào hoa, lịch lãm
20착하다chaghadaHiền lành, tốt bụng
21호기심이 많다hogisim-i manhdaHiếu kì
22효도하다hyodohadaHiếu thảo
23겸손하다gyeomsonhadaKhiêm tốn
24경솔하다gyeongsolhadaKhờ dại, nhẹ dạ
25까다롭다kkadalobdaKhó tính, cầu kì
26꼼꼼하다kkomkkomhada Kĩ càng, tỉ mỉ, cẩn thận
27일정하다iljeonghadaKiên quyết
28냉정하다naengjeonghadaLạnh lùng
29차갑다chagabda Lạnh lùng (có cảm giác khó gần)
30이상하다isanghadaLập dị, lạ lùng
31이성적이다iseongjeog-idaLí tính, lý trí
32얌전하다
 
yamjeonhadaLịch sự, lịch thiệp
33공손하다   gongsonhadaLịch sự, nhã nhặn
34선하다seonhadaLương thiện
35남성스럽다namseongseuleobdaNam tính, đàn ông
36부끄럽다bukkeuleobdaNgại ngùng, thẹn thùng
37애교가 많은 여자aegyoga manh-eun yeojaNgười con gái đáng yêu
38인내심 강하다innaesim ganghadaNhẫn nại, chịu đựng.
39예민하다yeminhadaNhạy cảm
40상냥하다sangnyanghadaNhẹ nhàng, lịch sự
41친절하다chinjeolhadaNhiệt tình, tốt bụng
42두려움이 많다dulyeoum-i manhdaNhiều lo sợ
43성급하다seong-geubhadaNóng tính
44성격이 급하다seong-gyeog-i geubhadaNóng vội, cấp bách
45여성스럽다yeoseongseuleobdaNữ tính
46온화하다 onhwahadaÔn hòa
47관대하다gwandaehadaRộng bụng
48명랑하다myeonglanghadaSáng sủa, thông minh
49멋있다meos-issda  Sành điệu 
50따뜻하다ttatteushadaTấm lòng ấm áp
51마음이 예쁘다ma-eum-i yeppeudaTấm lòng cao đẹp
52양심적인yangsimjeog-inTận tâm
53꼼꼼하다kkomkkomhadaThận trọng, cẩn thận
54신중하다sinjunghadaThận trọng, ý tứ
55직선적이다jigseonjeog-idaThẳng thắng
56느긋하다neugeushadaThảnh thơi
57참지 못하다chamji moshadaThiếu kiên nhẫn
58찬성하다chanseonghada Thông cảm
59똑똑하다ttogttoghada Thông minh
60순결하다sungyeolhadaThuần khiết, trong sáng
61적극적jeoggeugjeogTích cực, nhiệt huyết
62독선적이다dogseonjeog-idaTính gia trưởng, độc đoán
63유머스럽다yumeoseuleobdaTính hài hước
64외향적이다oehyangjeog-idaTính hướng ngoại
65내향적이다naehyangjeog-ida  Tính hướng nội
66낙천적이다nagcheonjeog-ida Tính lạc quan
67낭만적이다nangmanjeog-idaTính lãng mạn
68융통성이 있다yungtongseong-i issdaTính linh động
69인간성inganseongTính nhân hậu
70궁금하다gung-geumhadaTò mò
71차분하다chabunhadaTrầm tĩnh, điềm tĩnh
72솔직하다soljighadaTrung thực
73무욕하다muyoghadaVị tha
74난처하다nancheohadaXấu hổ
75 쪽팔리다jjogpallida  Xấu hổ
76창피하다changpihadaXấu hổ, mất mặt
77부럽다buleobda  Xấu hổ, ngại
78수줍다
 
sujubdaXấu hổ, e ngại, ngượng ngùng, nhút nhát

Từ vựng để giới thiệu gia đình bằng tiếng Hàn

Khi đọc các bài viết mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn bạn có nhận ra rằng giới thiệu về gia đình là một phần không thể thiếu không? Bởi vì trong bất cứ một buổi phỏng vấn hay buổi trò chuyện nào thì gia đình cũng luôn là đề tài dễ nói chuyện nhất.

Khi giới thiệu bản thân và gia đình bằng tiếng Hàn chúng ta thường sử dụng các từ vựng liên quan đến cách xưng hô, từ vựng về nghề nghiệp và từ vựng về tính cách. Còn về cấu trúc ngữ pháp cụ thể ra sao thì bạn hãy tham khác các bài viết giới thiệu về gia đình bằng tiếng Hàn nhé!

STTTiếng HànPhiên ÂmTiếng Việt
1할아버지hal-abeojiÔng
2할머니halmeoni
3친할아버지chinhal-abeojiÔng nội
4친할머니chinhalmeoniBà nội
5외할머니oehalmeoniBà ngoại
6외할아버지oehal-abeojiÔng ngoại
7어머니eomeoniMẹ
8아버지abeojiBố, ba
9naCon – đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất
10오빠oppaAnh (em gái gọi)
11hyungAnh (em trai gọi)
12언니unnieChị (em gái gọi)
13누나noonaChị (em trai gọi)
14매형maehyeongAnh rể (em trai gọi)
15형부hyeongbuAnh rể (em gái gọi)
16형수hyeongsuChị dâu
17동생dongsaengEm
18남동생namdongsaengEm trai
19여동생yeodongsaengEm gái
20매부maebuEm rể (đối với anh vợ)
21제부jebuEm rể (đối với chị vợ)
22조카jokaCháu
23아내anaeVợ
24장인jang-inBố vợ
25장모jangmoMẹ vợ
26남편nampyeonChồng
27시아버지siabeojiBố chồng
28시어머니sieomeoniMẹ chồng

Trên đây là 8 chủ đề từ vựng giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn có phiên âm đầy đủ mà chúng mình muốn gửi đến các bạn. Hy vọng đây sẽ là những thông tin hữu ích, là bước khởi đầu giúp bạn có một bài giới thiệu thật hay và ấn tượng nhé!

Leave a Comment